生理用品
せいりようひん「SANH LÍ DỤNG PHẨM」
Băng vệ sinh
女性にとって生理用品が欠かせないものだ。
Đối với phụ nữ băng vệ sinh là không thể thiếu.
Sản phẩm vệ sinh phụ nữ

生理用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生理用品
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
包理用品 つつみりようひん
đồ đựng
調理用品 ちょうりようひん
đồ dùng để nấu ăn
生活用品 せいかつようひん
đồ dùng sinh hoạt
養生用品 ようじょうようひん
vật liệu bảo dưỡng xe
衛生用品 えいせいようひん
sản phẩm vệ sinh
ケーブル整理用品 ケーブルせいりようひん
dụng cụ sắp xếp dây cáp
ケーブル整理用品 ケーブルせいりようひん
dụng cụ sắp xếp dây cáp