Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生活科学部
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生活科 せいかつか
nghiên cứu môi trường sống
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
内部生活 ないぶせいかつ
Cuộc sống nội tâm.
学部学生 がくぶがくせい
sinh viên đại học