Các từ liên quan tới 生活衛生同業組合連合会
生活協同組合 せいかつきょうどうくみあい
Hiệp hội hợp tác tiêu dùng
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
同業組合 どうぎょうくみあい
hiệp hội thương mại; sự khéo léo; phường hội
消費生活協同組合 しょうひせいかつきょうどうくみあい
hợp tác xã tiêu dùng
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.