Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
発生源 はっせいげん
nguồn phát sinh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
一生 いっしょう
cả đời; suốt đời; một đời; cuộc đời