是生滅法
ぜしょうめっぽう「THỊ SANH DIỆT PHÁP」
☆ Cụm từ
Mọi thứ trên thế giới đều thay đổi không ngừng
Mọi sự vật rồi sẽ đến lúc phải chết

是生滅法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 是生滅法
滅法 めっぽう
khác thường; vô lý; very; trong sự hỗn loạn; không mạch lạc
生滅 しょうめつ
sự sinh tử, sự sống chết
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
盲滅法 めくらめっぽう
Làm mọi thứ một cách mù quáng mà không có manh mối
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.