生物医学的研究
せーぶついがくてきけんきゅー
Nghiên cứu y sinh
生物医学的研究 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生物医学的研究
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
トランスレーショナル医学研究 トランスレーショナルいがくけんきゅう
nghiên cứu y học tịnh tiến
医学生物学 いがくせいぶつがく
sinh vật học y học
生物学的精神医学 せいぶつがくてきせいしんいがく
tâm thần sinh vật học
生物医学的増強 せいぶついがくてきぞうきょう
tăng cường, củng cố y sinh học
研究生 けんきゅうせい
nghiên cứu sinh.