生物医学的増強
せいぶついがくてきぞうきょう
Tăng cường, củng cố y sinh học
生物医学的増強 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生物医学的増強
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
医学生物学 いがくせいぶつがく
sinh vật học y học
生物学的精神医学 せいぶつがくてきせいしんいがく
tâm thần sinh vật học
生物医学的研究 せーぶついがくてきけんきゅー
nghiên cứu y sinh
医学生 いがくせい
sinh viên y học, y sinh
生物医学技術 せーぶついがくぎじゅつ
kỹ thuật y tế sinh học
遺伝的増強 いでんてきぞーきょー
tăng cường tính di truyền
生物学的輸送 せいぶつがくてきゆそう
vận chuyển sinh học