Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生物圏保護区 せいぶつけんほごく
dự trữ sinh quyển (UNESCO)
生活圏 せいかつけん
khu vực sống, khu vực của sự sống
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.