地球物理学
ちきゅうぶつりがく
☆ Danh từ
Khoa địa vật lý

地球物理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地球物理学
米地球物理学連合 べいちきゅうぶつりがくれんごう
Liên hiệp Địa vật lý Mỹ.
動物地理学 どうぶつちりがく
việc nghiên cứu địa lý động vật
植物地理学 しょくぶつちりがく
địa lý thực vật
生物地理学 せいぶつちりがく
địa lý sinh vật
地理学 ちりがく
Địa lý học
古生物地理学 こせいぶつちりがく
cổ sinh địa lý học ( nghiên cứu về phân bố địa lý của các loài sinh vật cổ đại)
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
地球科学 ちきゅうかがく
khoa học về trái đất