動物地理学
どうぶつちりがく
☆ Danh từ
Việc nghiên cứu địa lý động vật

動物地理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物地理学
動物地理区 どうぶつちりく
khu vực sở thú
植物地理学 しょくぶつちりがく
địa lý thực vật
地球物理学 ちきゅうぶつりがく
khoa địa vật lý
生物地理学 せいぶつちりがく
địa lý sinh vật
動物心理学 どうぶつしんりがく
tâm lý học cho động vật
地理学 ちりがく
Địa lý học
古生物地理学 こせいぶつちりがく
cổ sinh địa lý học ( nghiên cứu về phân bố địa lý của các loài sinh vật cổ đại)
物理学 ぶつりがく
vật lý học.