Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生物多様性基本法
生物多様性 せいぶつたようせい
đa dạng sinh học.
生物多様性条約 せいぶつたようせいじょうやく
hiệp ước đa dạng sinh học
生物学的多様性 せいぶつがくてきたようせい
đa dạng sinh học
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
多様性 たようせい
tính nhiều dạng; tính đa dạng
基本法 きほんほう
luật cơ bản
IT基本法 アイティーきほんほう
đạo luật cơ bản về việc hình thành xã hội mạng thông tin và viễn thông tiên tiến
基本アクセス法 きほんアクセスほう
phương pháp truy nhập cơ bản