生物学的輸送
せいぶつがくてきゆそう
Vận chuyển sinh học
生物学的輸送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生物学的輸送
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
貨物輸送 かもつゆそう
sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
輸送 ゆそう
chuyên chở
生物学的戦争 せーぶつがくてきせんそー
chiến tranh sinh vật học
生物学的因子 せーぶつがくてきいんし
yếu tố sinh vật học
生物学的現象 せいぶつがくてきげんしょう
hiện tượng sinh vật học
生物学的療法 せーぶつがくてきりょーほー
liệu pháp sinh học