Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生物学 せいぶつがく
sinh vật học.
概測 概測
đo đạc sơ bộ
生物学的決定論 せいぶつがくてきけっていろん
lý thuyết quyết định sinh học
疫学的測定 えきがくてきそくてー
phép đo trong dịch tễ học
心理測定学 しんりそくてーがく
đo lường tâm lý
精神測定学 せいしんそくていがく
psychometrics, psychometry
現生生物学 げんせいせいぶつがく
sự nghiên cứu về cổ sinh vật học