心理測定学
しんりそくてーがく
Đo lường tâm lý
心理測定学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心理測定学
心理学 しんりがく
tâm lý học.
概測 概測
đo đạc sơ bộ
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
修理サービス(測定) しゅうりサービス(そくてい)
dịch vụ sửa chữa (đo lường)
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
心理学者 しんりがくしゃ
nhà tâm lý.
プライミング(心理学) プライミング(しんりがく)
tái hiện lại ( tâm lý học )