Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神鑑定 せいしんかんてい
giám định tâm thần
精神科学 せいしんかがく
khoa học tinh thần
精神医学 せいしんいがく
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
神経精神医学 しんけいせいしんいがく
neuropsychiatry
精神安定薬 せいしんあんていやく
thuốc an thần
精神安定剤 せいしんあんていざい
<Mỹ>
概測 概測
đo đạc sơ bộ
否定神学 ひていしんがく
thần học ngụy biện, thần học phủ định