生物系
せいぶつけい「SANH VẬT HỆ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Hệ thống sinh học

生物系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生物系
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
カルバペネム系抗生物質 カルバペネムけいこうせいぶっしつ
chất kháng sinh carbapenem
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi