Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生物統計学
せいぶつとうけいがく
biostatistics
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
統計学 とうけいがく
thống kê học.
計量生物学 けいりょうせいぶつがく
sinh trắc học
計算生物学 けいさんせいぶつがく
sinh vật học tính toán
統計学者 とうけいがくしゃ
người học thống kê
統計力学 とうけいりきがく
cơ học thống kê
生物学 せいぶつがく
sinh vật học.
Đăng nhập để xem giải thích