Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計算生物学
けいさんせいぶつがく
sinh vật học tính toán
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
計量生物学 けいりょうせいぶつがく
sinh trắc học
生物統計学 せいぶつとうけいがく
biostatistics
計算化学 けいさんかがく
hóa học tính toán
生物学 せいぶつがく
sinh vật học.
生物時計 せーぶつとけー
đồng hồ sinh học
計算言語学 けいさんげんごがく
ngôn ngữ học tính toán
Đăng nhập để xem giải thích