Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓄積 ちくせき
sự tích luỹ; sự lưu trữ
蓄積症 ちくせきしょー
bệnh tích tụ
蓄積管 ちくせきかん
kho đặt ống
スルファチド蓄積症 スルファチドちくせきしょー
ự tích tụ sulfatide
リソソーム蓄積症 リソソームちくせきしょー
bệnh liên quan đến tích đọng các chất ở lysosome
資本蓄積 しほんちくせき
sự tích lũy tư bản
蓄積する ちくせき ちくせきする
tích trữ.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.