資本蓄積
しほんちくせき「TƯ BỔN SÚC TÍCH」
☆ Danh từ
Sự tích lũy tư bản

資本蓄積 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資本蓄積
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
蓄積 ちくせき
sự tích luỹ; sự lưu trữ
蓄積症 ちくせきしょー
bệnh tích tụ
蓄積管 ちくせきかん
kho đặt ống
資本 しほん
bản
スルファチド蓄積症 スルファチドちくせきしょー
ự tích tụ sulfatide
生物蓄積 せいぶつちくせき
tích lũy sinh học
リソソーム蓄積症 リソソームちくせきしょー
bệnh liên quan đến tích đọng các chất ở lysosome