生理
せいり「SANH LÍ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sinh lý , kinh nguyệt
生理学
は3
単位
です。
Sinh lý học con người là một khóa học ba tín chỉ.
生理
が5
週間遅
れています。
Kinh nguyệt của tôi bị trễ năm tuần.
生理
がありません。
Tôi không có kinh nguyệt.

Từ đồng nghĩa của 生理
noun
生理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生理
筋骨格生理学的現象と神経生理学的現象 すじこっかくせーりがくてきげんしょーとしんけーせーりがくてきげんしょー
hiện tượng sinh lý học trong cơ xương và hiện tượng sinh lý học thần kinh
消化器系生理学的現象と口腔生理学的現象 しょうかきけいせいりがくてきげんしょうとこうこうせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học hệ tiêu hóa và hiện tượng sinh lý học
生理痛 せいりつう
Cơn đau khi đến kì kinh nguyệt ở nữ giới
生理学 せいりがく
sinh lý học
生理日 せいりび
những ngày (của) một có thời kỳ kinh nguyệt
生理的 せいりてき
sinh lý
生理期間 せいりきかん
kỳ kinh nguyệt
生理学者 せいりがくしゃ
nhà sinh lý học.