生理期間
せいりきかん「SANH LÍ KÌ GIAN」
☆ Danh từ
Kỳ kinh nguyệt

生理期間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生理期間
生存期間 せいぞんきかん
đời, cả cuộc đời, suốt đời
セション生存期間 セションせいぞんきかん
thời gian lưu session
期間 きかん
kì; thời kì
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
プロセスの生存期間 プロセスのせいぞんきかん
thời gian tồn tại của quá trình
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống