生産的
せいさんてき「SANH SẢN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Sản xuất

生産的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産的
非生産的 ひせいさんてき
có liên quan không doanh nghiệp
不生産的 ふせいさんてき
không sinh sản, không sinh lợi, phi sản xuất
生産的思考 せいさんてきしこう
tư duy hiệu quả
生産的消費 せいさんてきしょうひ
tiêu dùng sản xuất
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
産生 さんせい
sản xuất
生産 せいさん せいざん
sản xuất
アジア的生産様式 アジアてきせいさんようしき
Phương thức sản xuất châu Á (Marx)