Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大修道院 だいしゅうどういん
tu viện
大修道院長 だいしゅうどういんちょう
cha trưởng tu viện
修道院 しゅうどういん
tu viện.
修道女 しゅうどうじょ しゅうどうおんな
nữ tu sĩ (công giáo)
修道院長 しゅうどういんちょう
就寝 しゅうしん
Đi ngủ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
修院 しゅういん おさむいん
thầy dòng, tu viện