Các từ liên quan tới 生神女就寝大聖堂 (モスクワ)
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
聖堂 せいどう
chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
就寝 しゅうしん
Đi ngủ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
聖女 せいじょ
thánh; phụ nữ thánh thần
神聖 しんせい
sự thần thánh; thần thánh
就寝前 しゅうしんぜん しゅうしんまえ
trước khi ngủ
女子大生 じょしだいせい
nữ sinh viên trường đại học hay cao đẳng