Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
就寝 しゅうしん
Đi ngủ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
就寝前 しゅうしんぜん しゅうしんまえ
trước khi ngủ
祭神 さいじん さいしん
cất giữ thánh vật thần
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
女司祭 おんなしさい
nữ tu sĩ
女祭司 おんなさいし じょさいし
priestess
寝に就く しんにつく ねにつく
để đi ngủ