Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生神女進堂祭
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
祭神 さいじん さいしん
cất giữ thánh vật thần
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
神楽堂 かぐらどう
hội trường kagura (tại một ngôi đền)
女司祭 おんなしさい
nữ tu sĩ
女祭司 おんなさいし じょさいし
nữ thầy cúng
海神祭 うんじゃみまつり
lễ hội thần biển
神田祭 かんだまつり
lễ hội Kanda (là một trong ba lễ hội Thần đạo lớn của Tokyo, cùng với Fukagawa Matsuri và Sannō Matsuri)