Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生科研
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科捜研 かそうけん
khoa nghiện cứu, phân tích và xét nhiệm mẫu vật lấy tại hiện trường ám sát nạn nhân
医科研 いかけん
viện nghiên cứu y khoa
研究科 けんきゅうか
nhà nghiên cứu
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
研究生 けんきゅうせい
nghiên cứu sinh.
研修生 けんしゅうせい
người được đào tạo; tu nghiệp sinh; học viên; sinh viên thực tập
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi