生育
せいいく「SANH DỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lớn lên; sự phát triển; phát triển.

Từ đồng nghĩa của 生育
noun
Bảng chia động từ của 生育
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生育する/せいいくする |
Quá khứ (た) | 生育した |
Phủ định (未然) | 生育しない |
Lịch sự (丁寧) | 生育します |
te (て) | 生育して |
Khả năng (可能) | 生育できる |
Thụ động (受身) | 生育される |
Sai khiến (使役) | 生育させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生育すられる |
Điều kiện (条件) | 生育すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生育しろ |
Ý chí (意向) | 生育しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生育するな |
生育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生育
生育期 せいいくき
thời kỳ sinh trưởng
育生 いくせい
chồm lên; sự huấn luyện; sự nuôi dưỡng; sự trồng trọt; sự thúc đẩy
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK