Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肴 さかな
đồ nhắm, món nhậu
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
酢肴 すざかな
món khai vị dấm
酒肴 しゅこう さけさかな
Thức ăn và đồ uống.