生臭い
なまぐさい「SANH XÚ」
☆ Adj-i
Có mùi cá; có mùi máu; có mùi thịt sống; có mùi tanh
生臭
いにおい
Mùi tanh.
生臭
い
味
がする
Có mùi tanh.
Tanh.
生臭
いにおい
Mùi tanh.
生臭
い
味
がする
Có mùi tanh.
