生臭物
なまぐさもの「SANH XÚ VẬT」
☆ Danh từ
Thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá...).

生臭物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生臭物
生臭 なまぐさ
mùi tanh
物臭 ものぐさ
sự lười biếng, sự biếng nhác
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
生臭い なまぐさい
có mùi cá; có mùi máu; có mùi thịt sống; có mùi tanh
臭化物 しゅうかぶつ
hợp chất có mùi; chất tạo mùi