生販在
せいはんざい「SANH PHIẾN TẠI」
☆ Danh từ
Production, sales and inventory, PSI

生販在 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生販在
生販在計画 せいはんざいけいかく
kế hoạch sản xuất và bán hàng
生産販売在庫 せいさんはんばいざいこ
production, sales and inventory, PSI
在学生 ざいがくせい
ghi danh hoặc đăng ký sinh viên
在校生 ざいこうせい
ghi danh sinh viên
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi