Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生還 せいかん
sống sót sau khi gặp tai họa như leo núi, chìm thuyền
帰還者 きかんしゃ
bộ đội phục viên, người trở về từ chiến trường
未帰還者 みきかんしゃ
người unrepatriated
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.