Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生駒山上遊園地
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
上駒 かみごま かみこま
nut (on the head of a shamisen, supporting the second and third strings)
遊園 ゆうえん
sân chơi
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
園遊会 えんゆうかい
hội người làm vườn
園地 えんち
sân vườn