Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魄 はく
Năng lượng âm, tinh thần
死魄 しはく
khuyết mặt trăng
気魄 きはく
tinh thần; sức mạnh; khí phách; khí thế
魂魄 こんぱく
Linh hồn; ma.
落魄 らくはく
lạc phách, tàn tạ, tụi tàn
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.