Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生鮮貨物
せいせんかもつ
hàng dễ hỏng.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.
生鮮 せいせん
làm tươi
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
生鮮品 せいせんひん
hàng dễ hỏng
海鮮物 かいせんもの
Hải sản
「SANH TIÊN HÓA VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích