Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脛齧り すねかじり はぎかじり
lau chùi cái bên ngoài có cha mẹ
丸齧り まるかじり
cắn nguyên quả; cắn cả quả
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
齧り付く かじりつく
cắn vào; thọc vào