産みの子
うみのこ「SẢN TỬ」
☆ Danh từ
Con ruột
彼女
は
自分
の
生
みの
子
を
大切
に
育
てています。
Cô ấy nuôi dưỡng con ruột của mình một cách cẩn thận.
Hậu duệ
彼
の
生
みの
子
たちは、
代々
この
土地
に
住
んでいます。
Hậu duệ của ông ấy đã sống ở vùng đất này qua nhiều thế hệ.
