Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産婆 さんば
bà đỡ; bà mụ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
産業技術 さんぎょうぎじゅつ
kĩ thuật công nghiệp
生産技術 せいさんぎじゅつ
khoa học công nghiệp
糞婆 くそばばあ
bà già chết tiệt
婆あ ばばあ