Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産業保安監督部
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
監督 かんとく
đạo diễn
作業監督者 さぎょうかんとくしゃ
người giám sát công việc
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
保安部 ほあんぶ
bộ phận an ninh
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
監督官 かんとくかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
監督者 かんとくしゃ
giám sát viên; hiệu trưởng