Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産業医科大学病院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
病院医学 びょういんいがく
y học bệnh viện
産業医学 さんぎょーいがく
khoa nghiên cứu bệnh nghề nghiệp
大学病院 だいがくびょういん
bệnh viện của trường đại học
医科大学 いかだいがく
đại học y khoa