Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産業標準化法
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
工業標準化法 こうぎょうひょうじゅんかほう
luật tiêu chuẩn hóa công nghiệp
業界標準化 ぎょうかいひょうじゅんか
tiêu chuẩn hóa ngành
標準化 ひょうじゅんか
Sự tiêu chuẩn hóa
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.