産業連関分析
さんぎょうれんかんぶんせき
☆ Danh từ
Sự phân tích liên quan đến công nghiệp

産業連関分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産業連関分析
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
関連産業 かんれんさんぎょう
ngành công nghiệp liên kết, ngành công nghiệp liên quan
産業連関表 さんぎょうれんかんひょう
bảng đầu vào - đầu ra
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
透析関連 とうせきかんれん
dàn bay hơi
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.