Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透析関連
とうせきかんれん
dàn bay hơi
透析 とうせき
sự thẩm tách
ゲノムワイド関連解析 ゲノムワイドかんれんかいせき
nghiên cứu liên kết trên toàn hệ gen
透析液 とーせきえき
dung dịch lọc máu
産業連関分析 さんぎょうれんかんぶんせき
sự phân tích liên quan đến công nghiệp
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
透析(分析化学) とーせき(ぶんせきかがく)
lọc máu (hóa học phân tích)
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
「THẤU TÍCH QUAN LIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích