透析関連
とうせきかんれん「THẤU TÍCH QUAN LIÊN」
☆ Danh từ
Dàn bay hơi
透析関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透析関連
透析 とうせき
sự thẩm tách
ゲノムワイド関連解析 ゲノムワイドかんれんかいせき
nghiên cứu liên kết trên toàn hệ gen
産業連関分析 さんぎょうれんかんぶんせき
sự phân tích liên quan đến công nghiệp
透析液 とーせきえき
dung dịch lọc máu
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối
遺伝的関連解析 いでんてきかんれんかいせき
phân tích liên kết di truyền
透析(分析化学) とーせき(ぶんせきかがく)
lọc máu (hóa học phân tích)