Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産田神社
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
神社 じんじゃ
đền
産神 うぶがみ
guardian deity of pregnant women, newborn babies and one's birthplace
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may