Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産経民謡大賞
民謡 みんよう
ca dao
民謡音階 みんようおんかい
thang âm dân gian (thang âm ngũ cung: mi, so, la, si, re)
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất
経産 けいさん
Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp
産経 さんけい
Sankei, Tên một loại báo
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.