経産
けいさん「KINH SẢN」
☆ Danh từ
Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp

経産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経産
経産相 けいさんしょう
Bộ kinh tế, thương mại và công nghiệp
経産省 けいさんしょう
Bộ kinh tế
経産婦 けいさんぷ
phụ nữ đã từng sinh con
経産回数 けーさんかいすー
lần đẻ
日経産業天気インデックス にっけいさんぎょうてんきインデックス
chỉ số phán đoán các điều kiện kinh doanh của ngành theo thời tiết của nikkei
産経 さんけい
Sankei, Tên một loại báo
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.