産軍複合体
さんぐんふくごうたい
☆ Danh từ
Phức tạp quân đội - công nghiệp

産軍複合体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産軍複合体
軍産複合体 ぐんさんふくごうたい
thể chế kết hợp ngành công nghiệp với quân sự
複合体 ふくごうたい
thể phức hợp
対合複合体 たいごーふくごーたい
đơn vị tiếp hợp
CD3複合体 CD3ふくごーたい
chuỗi cd3
ナノ複合体 ナノふくごーたい
liên kết nano
複合媒体 ふくごうばいたい
đa phương tiện, đa môi trường, đa truyền thông
ビタミンB複合体 ビタミンビーふくごうたい
thể phức hợp vitamin B
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)