対合複合体
たいごーふくごーたい
Đơn vị tiếp hợp
Phức hợp sợi ghép
対合複合体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対合複合体
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
複合体 ふくごうたい
thể phức hợp
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
CD3複合体 CD3ふくごーたい
chuỗi cd3